Dịch từ "cứt" từ Việt sang Anh

VI

Nghĩa của "cứt" trong tiếng Anh

cứt {nhiều}
cứt {danh}
VI

cứt {số nhiều}

cứt (từ khác: phân)
volume_up excrements {nhiều}

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "cứt" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Chỗ này / Quán này như cứt!